--

quật khởi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quật khởi

+ verb  

  • to rise up; to rebel
    • tinh thần quật khởi
      a rebellions spirit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quật khởi"
Lượt xem: 566