quật khởi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quật khởi+ verb
- to rise up; to rebel
- tinh thần quật khởi
a rebellions spirit
- tinh thần quật khởi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quật khởi"
- Những từ có chứa "quật khởi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 561